Ý nghĩa của từ quý phái là gì:
quý phái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ quý phái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quý phái mình

1

13 Thumbs up   7 Thumbs down

quý phái


Dòng dõi sang trọng trong xã hội cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quý phái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quý phái": . quí phái quý phái quý phi. Những từ có chứa "quý phái" in it [..]
Nguồn: vdict.com

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

quý phái


udāra (tính từ), uḷara (tính từ), ariya (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

3

5 Thumbs up   4 Thumbs down

quý phái


thuộc dòng dõi quý tộc hoặc có dáng vẻ sang như con nhà quý tộc con nhà quý phái dáng điệu thanh cao quý phái [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

quý phái


quý phai la :
doi vs nữ : de thuong dep hien có doi lúc dữ la nguoi rat chung thuỷ ..ăn nój diụ dàg co hơi bướm bỉnh nhung rat de thuog
doi vs nam :dep trai va manh mẽ
nguyễn ngọc tran - 00:00:00 UTC 31 tháng 5, 2016

5

3 Thumbs up   4 Thumbs down

quý phái


Dòng dõi sang trọng trong xã hội cũ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

5 Thumbs up   7 Thumbs down

quý phái


Dòng dõi sang trọng trong xã hội cũ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngả ngớn ngả vạ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa