1 |
quý nhânNgười sang (cũ): Quý vật đãi quý nhân (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quý nhân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quý nhân": . quả nhân quả nhiên quân nhân Quy Nhơn quý nhân. Nhữn [..]
|
2 |
quý nhânngười giúp đỡ
|
3 |
quý nhân(Từ cũ, Ít dùng) người ở bậc cao sang và được kính trọng có cốt cách của một bậc quý nhân người luôn che chở, giúp đỡ cho khi gặp kh [..]
|
4 |
quý nhânquới nhân là người giúp đỡ người khác mà không đòi hỏi bất cứ gì (lẫn ngoài và lẫn trong)
|
5 |
quý nhânNgười sang (cũ): Quý vật đãi quý nhân (tng).
|
6 |
quý nhân Người sang. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Quý vật đãi '''quý nhân'''. (tục ngữ)''
|
<< quý phi | ngất nghểu >> |