Ý nghĩa của từ ngất nghểu là gì:
ngất nghểu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngất nghểu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngất nghểu mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ngất nghểu


Cao và không vững. | : ''Ngồi '''ngất nghểu''' ở ngọn cây.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ngất nghểu


Cg. Ngất nga ngất nghểu. Cao và không vững: Ngồi ngất nghểu ở ngọn cây.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngất nghểu


Cg. Ngất nga ngất nghểu. Cao và không vững: Ngồi ngất nghểu ở ngọn cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngất nghểu". Những từ có chứa "ngất nghểu": . ngất nga ngất nghểu ngất nghểu. Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

ngất nghểu


như ngất ngưởng ngồi ngất nghểu trên nóc xe
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quý nhân ngất trời >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa