1 |
ngất trời Nói cao lắm. | : ''Núi cao '''ngất trời'''.''
|
2 |
ngất trờiNói cao lắm: Núi cao ngất trời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngất trời". Những từ có chứa "ngất trời" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt ngập ngả ngấm ngầm ng [..]
|
3 |
ngất trờiNói cao lắm: Núi cao ngất trời.
|
4 |
ngất trời(Khẩu ngữ) rất cao, tưởng như đụng tới trời núi cao ngất trời lửa cháy ngất trời ăn diện ngất trời (diện lắm)
|
<< ngất nghểu | quý giá >> |