1 |
quí Ngôi thứ mười trong thập can. | : '''''Quí''' đứng sau nhâm và ở vi trí cuối cùng của thập can.'' | Thời gian ba tháng một. | : ''Đặt báo mua từ '''quí''' ba, tức là từ tháng.'' | : ''Bảy.'' | Sang [..]
|
2 |
quí1 dt Ngôi thứ mười trong thập can: Quí đứng sau nhâm và ở vi trí cuối cùng của thập can.2 dt Thời gian ba tháng một: Đặt báo mua từ quí ba, tức là từ tháng Bảy.3 tt 1. Sang: Khác màu kẻ quí, người tha [..]
|
3 |
quí1 dt Ngôi thứ mười trong thập can: Quí đứng sau nhâm và ở vi trí cuối cùng của thập can. 2 dt Thời gian ba tháng một: Đặt báo mua từ quí ba, tức là từ tháng Bảy. 3 tt 1. Sang: Khác màu kẻ quí, người thanh (K). 2. Có giá trị: Của quí. đgt 1. Tôn trọng: Phải biết yêu và tiếng nói của dân tộc (PhVĐồng). 2. Coi là đáng trọng: Quân quí giỏi, không quí n [..]
|
<< ngài | quê >> |