Ý nghĩa của từ quí là gì:
quí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quí mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quí


Ngôi thứ mười trong thập can. | : '''''Quí''' đứng sau nhâm và ở vi trí cuối cùng của thập can.'' | Thời gian ba tháng một. | : ''Đặt báo mua từ '''quí''' ba, tức là từ tháng.'' | : ''Bảy.'' | Sang [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quí


1 dt Ngôi thứ mười trong thập can: Quí đứng sau nhâm và ở vi trí cuối cùng của thập can.2 dt Thời gian ba tháng một: Đặt báo mua từ quí ba, tức là từ tháng Bảy.3 tt 1. Sang: Khác màu kẻ quí, người tha [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quí


1 dt Ngôi thứ mười trong thập can: Quí đứng sau nhâm và ở vi trí cuối cùng của thập can. 2 dt Thời gian ba tháng một: Đặt báo mua từ quí ba, tức là từ tháng Bảy. 3 tt 1. Sang: Khác màu kẻ quí, người thanh (K). 2. Có giá trị: Của quí. đgt 1. Tôn trọng: Phải biết yêu và tiếng nói của dân tộc (PhVĐồng). 2. Coi là đáng trọng: Quân quí giỏi, không quí n [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngài quê >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa