Ý nghĩa của từ quét là gì:
quét nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ quét. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quét mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quét


Dùng chổi đưa nhẹ trên bề mặt, làm cho sạch rác rưởi. | : '''''Quét''' sân.'' | : '''''Quét''' nhà.'' | : ''Người '''quét''' đường.'' | Dùng chổi mềm phết màu đều trên bề mặt. | : '''''Quét''' vôi v [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quét


đgt. 1. Dùng chổi đưa nhẹ trên bề mặt, làm cho sạch rác rưởi: quét sân quét nhà người quét đường. 2. Dùng chổi mềm phết màu đều trên bề mặt: quét vôi ve quét sơn. 3. Bắn từng loạt đạn trên một phạm vi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quét


đgt. 1. Dùng chổi đưa nhẹ trên bề mặt, làm cho sạch rác rưởi: quét sân quét nhà người quét đường. 2. Dùng chổi mềm phết màu đều trên bề mặt: quét vôi ve quét sơn. 3. Bắn từng loạt đạn trên một phạm vi rộng: trung liên quét xối xả. 4. Tiêu diệt, thủ tiêu hoàn toàn trên một phạm vi rộng: quét sạch bọn giặc quét sạch tư tưởng lạc hậu. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quét


làm cho sạch rác, bụi bằng cách đưa từng nhát chổi lần lượt trên bề mặt quét sân bói ra ma quét nhà ra rác (tng) dùng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quét


sammajjati (saṃ + maji + a)
Nguồn: phathoc.net





<< quân đoàn quét dọn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa