Ý nghĩa của từ quét dọn là gì:
quét dọn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ quét dọn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quét dọn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quét dọn


Làm cho sạch sẽ, gọn gàng. | : ''Bà.'' | : ''Phú xuống bếp và ra sân '''quét dọn''' (Nguyên Hồng)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quét dọn


đgt Làm cho sạch sẽ, gọn gàng: Bà Phú xuống bếp và ra sân quét dọn (Ng-hồng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quét dọn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quét dọn": . quạt điện quét dọn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quét dọn


đgt Làm cho sạch sẽ, gọn gàng: Bà Phú xuống bếp và ra sân quét dọn (Ng-hồng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quét dọn


quét và dọn cho sạch, cho gọn (nói khái quát) quét dọn nhà cửa thuê người quét dọn Đồng nghĩa: dọn dẹp
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quét dọn


puñchati (puñch + a), majjanā (nữ), sammajjati (saṃ + majj + a), sammajjati (saṃ + mṛj)
Nguồn: phathoc.net





<< quét quê hương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa