1 |
quét dọn Làm cho sạch sẽ, gọn gàng. | : ''Bà.'' | : ''Phú xuống bếp và ra sân '''quét dọn''' (Nguyên Hồng)''
|
2 |
quét dọnđgt Làm cho sạch sẽ, gọn gàng: Bà Phú xuống bếp và ra sân quét dọn (Ng-hồng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quét dọn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quét dọn": . quạt điện quét dọn [..]
|
3 |
quét dọnđgt Làm cho sạch sẽ, gọn gàng: Bà Phú xuống bếp và ra sân quét dọn (Ng-hồng).
|
4 |
quét dọnquét và dọn cho sạch, cho gọn (nói khái quát) quét dọn nhà cửa thuê người quét dọn Đồng nghĩa: dọn dẹp
|
5 |
quét dọnpuñchati (puñch + a), majjanā (nữ), sammajjati (saṃ + majj + a), sammajjati (saṃ + mṛj)
|
<< quét | quê hương >> |