1 |
quây Che kín khắp chung quanh. | : '''''Quây''' buồng tắm.''
|
2 |
quâyđg. Che kín khắp chung quanh : Quây buồng tắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quây". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quây": . quay quảy quây quầy quẩy quẫy quấy quậy quy quy y more...- [..]
|
3 |
quâyđg. Che kín khắp chung quanh : Quây buồng tắm.
|
4 |
quâylàm thành một lớp bao quanh, ngăn cách với bên ngoài dùng cót quây buồng tắm (ngồi, đứng) làm thành một vòng xung quanh ngồi [..]
|
<< bé | quay >> |