Ý nghĩa của từ quây là gì:
quây nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quây. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quây mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quây


Che kín khắp chung quanh. | : '''''Quây''' buồng tắm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quây


đg. Che kín khắp chung quanh : Quây buồng tắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quây". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quây": . quay quảy quây quầy quẩy quẫy quấy quậy quy quy y more...- [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quây


đg. Che kín khắp chung quanh : Quây buồng tắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quây


làm thành một lớp bao quanh, ngăn cách với bên ngoài dùng cót quây buồng tắm (ngồi, đứng) làm thành một vòng xung quanh ngồi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quân lực quây quần >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa