1 |
bé Từ dùng để chỉ trẻ em nói chung. | : ''Em '''bé'''.'' | Có kích thước, thể tích không đáng kể hoặc kém hơn những cái cùng loại. | : ''Quả nào cũng '''bé'''.'' | : ''Cá lớn nuốt cá '''bé'''. (tục ngữ [..]
|
2 |
béI. tt. 1. Có kích thước, thể tích không đáng kể hoặc kém hơn những cái cùng loại: Quả nào cũng bé cá lớn nuốt cá bé (tng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bé". Những từ phát âm/đánh vần giống nh [..]
|
3 |
béI. tt. 1. Có kích thước, thể tích không đáng kể hoặc kém hơn những cái cùng loại: Quả nào cũng bé cá lớn nuốt cá bé (tng.).
|
4 |
bécó kích thước hoặc thể tích không đáng kể, hoặc kém hơn so với nhiều cái cùng loại chữ bé như con kiến bàn tay bé xíu [..]
|
<< Alex | quây >> |