Ý nghĩa của từ quay là gì:
quay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ quay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quay mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quay


Ke, bến (cảng).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quay


I đg. 1 Chuyển động hoặc làm cho chuyển động quanh một trục hay một điểm ở trung tâm một cách đều đều, liên tục. Cánh quạt quay. Trái Đất quay quanh Mặt Trời. Quay tơ. 2 Chuyển động hoặc làm cho chuyể [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quay


I đg. 1 Chuyển động hoặc làm cho chuyển động quanh một trục hay một điểm ở trung tâm một cách đều đều, liên tục. Cánh quạt quay. Trái Đất quay quanh Mặt Trời. Quay tơ. 2 Chuyển động hoặc làm cho chuyển động để đổi hướng, để hướng về phía nào đó. Ngồi quay mặt đi. Quay sang phải. Quay cái quạt bàn sang phía khác. Quay 180 độ (thay đổi ý kiến, thái đ [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quay


1. động từ tiếng Việt chỉ hành động di chuyển theo hình tròn, thường là lặp đi lặp lại
VD: quay vòng vòng, kim đồng hồ quay

2. động từ tiếng Việt chỉ một cách nấu nướng. thức ăn được nấu sẽ được cho quay vòng (xem bên trên) trên một nguồn nhiệt để chín đều
VD: heo sữa quay

3. động từ tiếng Việt (tiếng lóng) chỉ việc gian lận khi thi cử (quay cóp)
VD: mày lại quay bài đúng không?
hansnam - 2013-08-09

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quay


chuyển động hoặc làm cho chuyển động quanh một trục hay một điểm ở trung tâm một cách đều đặn, liên tục cánh chong chóng quay tít quay tơ Trái Đất [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quay


là phương pháp làm chín thực phẩm(chủ yếu là các loại thịt) bằng các tia nhiệt từ lò phát ra. Những tia nhiệt này có thể tác dụng trực tiếp hay gián tiếp vào thực phẩm làm cho thưc phẩm chín dần.    
Nguồn: dailylook.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quay


QUAY Một bến tàu, cầu cảng hoặc các công trình khác được xây dựng dọc theo bờ biển để hạ thủy, bốc hàng hoặc dỡ hàng cho tàu thuyền.
Nguồn: maerskline.com (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quay


āvaṭṭati (ā + vaṭṭ + a), vivaṭṭeti (vi + vaṭṭ + e), vivaṭṭana (trung)
Nguồn: phathoc.net

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quay


Dụng cụ nấu Kỹ thuật nấu Đo lường Gia vị & Rau thơm Nước sốt – Súp Nguyên liệu Các công thức nấu Món tráng miệng Việt Nam – Trung Quốc Pháp – Ý các nước khác... Các đầu bếp nổi t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quay


Quay là một chuyển động xuất hiện nhiều trong cuộc sống hằng ngày như kim đồng hồ, đầu cánh quạt,... cung như trong vũ trụ như chuyển đông của các hành tinh, vệ tinh,... Các chuyển động quay đều có lự [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< quây Jennifer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa