Ý nghĩa của từ quân vương là gì:
quân vương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ quân vương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quân vương mình

1

7 Thumbs up   3 Thumbs down

quân vương


Vua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân vương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân vương": . quân vương quận vương quyển vàng
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

quân vương


(Từ cũ, Văn chương) vua, nhà vua.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân vương


Quân Vương (tiếng Ý: Il Principe, tiếng Anh:The Prince) là một cuốn sách bàn về khoa học chính trị của nhà ngoại giao, nhà sử học, nhà triết học chính trị người Ý tên Niccolò Machiavelli. Cuốn sách đư [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

quân vương


Vua là người đứng đầu tối cao, thực tế hoặc biểu tượng, của một chính quyền; trực tiếp hoặc gián tiếp có danh dự, quyền cai trị, cầm quyền ở một quốc gia Một quốc gia mà cấu trúc chính quyền có vua đ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

2 Thumbs up   2 Thumbs down

quân vương


Quân vương có thể là
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

2 Thumbs up   3 Thumbs down

quân vương


Vua.
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

quân vương


Vua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quân điền ngậm nước >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa