1 |
quân vươngVua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân vương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân vương": . quân vương quận vương quyển vàng
|
2 |
quân vương(Từ cũ, Văn chương) vua, nhà vua.
|
3 |
quân vươngQuân Vương (tiếng Ý: Il Principe, tiếng Anh:The Prince) là một cuốn sách bàn về khoa học chính trị của nhà ngoại giao, nhà sử học, nhà triết học chính trị người Ý tên Niccolò Machiavelli. Cuốn sách đư [..]
|
4 |
quân vươngVua là người đứng đầu tối cao, thực tế hoặc biểu tượng, của một chính quyền; trực tiếp hoặc gián tiếp có danh dự, quyền cai trị, cầm quyền ở một quốc gia
Một quốc gia mà cấu trúc chính quyền có vua đ [..]
|
5 |
quân vươngQuân vương có thể là
|
6 |
quân vương Vua.
|
7 |
quân vươngVua.
|
<< quân điền | ngậm nước >> |