1 |
ngậm nước Nói những tinh thể của những chất mà phân tử có chứa một số phân tử nước nhất định. Hay còn gọi Hidrat hóa: muối kết tinh (tinh thể ngậm nước)
|
2 |
ngậm nước(phân tử của chất kết tinh) có chứa một số phân tử nước.
|
3 |
ngậm nước(hóa)Nói những tinh thể của những chất mà phân tử có chứa một số phân tử nước nhất định.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngậm nước". Những từ có chứa "ngậm nước" in its definition in Vietnamese. [..]
|
4 |
ngậm nước(hóa)Nói những tinh thể của những chất mà phân tử có chứa một số phân tử nước nhất định.
|
<< quân vương | quân thù >> |