1 |
quân thù Quân địch, kẻ làm hại mình và mình phải trừ diệt.
|
2 |
quân thùQuân địch, kẻ làm hại mình và mình phải trừ diệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân thù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân thù": . quan thầy quan thuế quán thế quân thù quần thoa [..]
|
3 |
quân thùnhững kẻ gây hại lớn cho đất nước, dân tộc mình mà mình căm thù sâu sắc (nói tổng quát) tiêu diệt quân thù Đồng nghĩa: kẻ [..]
|
4 |
quân thùQuân địch, kẻ làm hại mình và mình phải trừ diệt.
|
5 |
quân thùpaccatthika (nam), paccāmitta (nam)
|
<< ngậm nước | quân phục >> |