1 |
quân phục Quần áo của quân đội.
|
2 |
quân phụcQuần áo của quân đội.
|
3 |
quân phụcQuần áo của quân đội.
|
4 |
quân phụcquần áo đồng phục của quân nhân quân phục chỉnh tề mặc quân phục Đồng nghĩa: binh phục
|
5 |
quân phụcQuân phục (Military uniform) là loại đồng phục dành cho các thành viên trong tổ chức quân đội. Thông thường mỗi quân đội của các quốc gia đều có 1 loại quân phục riêng để phân biệt. [..]
|
<< quân thù | quân nhu >> |