1 |
quân nhu Đồ cần dùng cho đời sống của quân đội như quần áo, lương thực.
|
2 |
quân nhuĐồ cần dùng cho đời sống của quân đội như quần áo, lương thực...
|
3 |
quân nhuĐồ cần dùng cho đời sống của quân đội như quần áo, lương thực...
|
4 |
quân nhunhững thứ cần thiết cho đời sống vật chất của quân đội (nói khái quát) kho quân nhu phát quân nhu Đồng nghĩa: binh nhu
|
<< quân phục | ngắc ngứ >> |