1 |
ngắc ngứ Không trôi chảy khi nói, khi đọc. | : ''Đọc bài '''ngắc ngứ'''.'' | : ''Nói năng '''ngắc ngứ'''.''
|
2 |
ngắc ngứCg. Ngắc nga ngắc ngứ. Không trôi chảy khi nói, khi đọc: Đọc bài ngắc ngứ; Nói năng ngắc ngứ.
|
3 |
ngắc ngứdừng lại nhiều lần ở nhiều chỗ trong khi nói, đọc trả lời ngắc ngứ Đồng nghĩa: ấp úng
|
4 |
ngắc ngứCg. Ngắc nga ngắc ngứ. Không trôi chảy khi nói, khi đọc: Đọc bài ngắc ngứ; Nói năng ngắc ngứ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắc ngứ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngắc ngứ": . ngắ [..]
|
<< quân nhu | quân ngũ >> |