Ý nghĩa của từ quân lệnh là gì:
quân lệnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quân lệnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quân lệnh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân lệnh


Mệnh lệnh của quân đội. | : ''Chấp hành '''quân lệnh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân lệnh


d. Mệnh lệnh của quân đội. Chấp hành quân lệnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân lệnh


mệnh lệnh quân sự chấp hành quân lệnh quân lệnh như sơn
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quân lệnh


d. Mệnh lệnh của quân đội. Chấp hành quân lệnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân lệnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân lệnh": . quân lệnh quân lính [..]
Nguồn: vdict.com





<< raffinage raffinement >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa