1 |
raffinement Sự tinh tế, sự tế nhị, sự thanh tao. | : '''''Raffinement''' dans les manières'' — sự tế nhị trong phong cách | Sự tinh vi. | : '''''Raffinement''' de cruauté'' — sự hung ác tinh vi | Sự cầu kỳ, [..]
|
<< quân lệnh | quân tử >> |