1 |
raffinage Sự tinh chế, sự lọc (dầu, đường... ). | : '''''Raffinage''' à l’aide des solvants'' — sự tinh chế bằng dung môi | : '''''Raffinage''' catalytique'' — sự tinh chế có xúc tác | : '''''Raffinage''' pa [..]
|
<< quán tính | quân lệnh >> |