Ý nghĩa của từ quân dung là gì:
quân dung nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quân dung. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quân dung mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân dung


Nghị vệ của quân đội.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân dung


nghị vệ của quân đội. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân dung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân dung": . quân dung quân dụng. Những từ có chứa "quân dung" in its definition in Vie [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân dung


nghị vệ của quân đội
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngằn ngặt ngẳng nghiu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa