1 |
quân dịch Nghĩa vụ công dân tham gia quân đội; như nghĩa vụ quân sự (nhưng thường nói về quân đội các nước tư bản).
|
2 |
quân dịchd. Nghĩa vụ công dân tham gia quân đội; như nghĩa vụ quân sự (nhưng thường nói về quân đội các nước tư bản).
|
3 |
quân dịchd. Nghĩa vụ công dân tham gia quân đội; như nghĩa vụ quân sự (nhưng thường nói về quân đội các nước tư bản).
|
4 |
quân dịchnghĩa vụ công dân tham gia phục vụ quân đội khi có chiến sự (thường nói về quân đội của các nước tư bản) trốn quân dịch bị gọi đi quân dịch Đồn [..]
|
<< quyện | quân hiệu >> |