1 |
quyện Mỏi mệt lắm. | : ''Tuổi già sức '''quyện'''.'' | Bám chắc, dính chặt. | : ''Mật '''quyện''' vào đũa.''
|
2 |
quyệncùng với nhau làm thành một khối không thể tách rời, tựa như xoắn chặt, bện chặt vào nhau hương cốm quyện với mùi lá sen tiếng đàn v&agrav [..]
|
3 |
quyệnt. Mỏi mệt lắm: Tuổi già sức quyện.đg. Bám chắc, dính chặt: Mật quyện vào đũa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyện": . Quý Sơn quyên quyền quyề [..]
|
4 |
quyệnt. Mỏi mệt lắm: Tuổi già sức quyện. đg. Bám chắc, dính chặt: Mật quyện vào đũa.
|
<< quyền lực | quân dịch >> |