1 |
quân dân chính Thưộc về quân đội, nhân dân và chính quyền. | : ''Các cơ quan '''quân dân chính'''.''
|
2 |
quân dân chínhTheo tôi quân chính còn có nghĩa là: công tác quân sự quốc phòng của quân đội và chính quyền
|
3 |
quân dân chínhThưộc về quân đội, nhân dân và chính quyền: Các cơ quan quân dân chính.
|
4 |
quân dân chínhThưộc về quân đội, nhân dân và chính quyền: Các cơ quan quân dân chính.
|
<< ngắn ngủn | ngặt nghẽo >> |