Ý nghĩa của từ ngặt nghẽo là gì:
ngặt nghẽo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngặt nghẽo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngặt nghẽo mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ngặt nghẽo


Cg. Ngặt nghẹo. Nói cười đến nỗi ngả nghiêng cả người.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ngặt nghẽo


từ gợi tả cách cười (đôi khi cách khóc) nghiêng ngả cả người, có lúc như đứt hơi không thành tiếng mà không sao nín nhịn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngặt nghẽo


Nói cười đến nỗi ngả nghiêng cả người.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ngặt nghẽo


Cg. Ngặt nghẹo. Nói cười đến nỗi ngả nghiêng cả người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngặt nghẽo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngặt nghẽo": . ngặt nghèo ngặt nghẽo ngặt nghẹo. Nhữn [..]
Nguồn: vdict.com





<< quân chủng quân chế >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa