1 |
ngắn ngủnNgắn quá như bị cắt cụt: áo ngắn ngủn, giơ cả bụng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắn ngủn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngắn ngủn": . ngan ngán ngăn ngắn ngắn ngủn ngoan ngoãn n [..]
|
2 |
ngắn ngủnNgắn quá như bị cắt cụt: áo ngắn ngủn, giơ cả bụng.
|
3 |
ngắn ngủn(Khẩu ngữ) quá ngắn, trông giống như bị hụt, bị cụt đi chiếc áo ngắn ngủn tóc cắt ngắn ngủn Trái nghĩa: dài thượt
|
4 |
ngắn ngủn Ngắn quá như bị cắt cụt. | : ''Áo '''ngắn ngủn''', giơ cả bụng.''
|
<< quân ngũ | quân dân chính >> |