1 |
quán quân . Người chiếm giải nhất trong một cuộc thi đấu thể thao đặc biệt. | : '''''Quán quân''' về bơi lội.'' | : ''Chiếm giải '''quán quân'''.''
|
2 |
quán quânNgười đoạt giải nhất và điểm cao nhất so với các kỳ thi trước đây
|
3 |
quán quând. (cũ). Người chiếm giải nhất trong một cuộc thi đấu thể thao đặc biệt. Quán quân về bơi lội. Chiếm giải quán quân.
|
4 |
quán quân(Từ cũ, hoặc kng) danh hiệu dành cho người chiếm giải nhất trong một số môn thi đấu thể thao quán quân quần vợt đoạt quán quân giải võ cổ truyền toà [..]
|
5 |
quán quând. (cũ). Người chiếm giải nhất trong một cuộc thi đấu thể thao đặc biệt. Quán quân về bơi lội. Chiếm giải quán quân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quán quân". Những từ phát âm/đánh vần giống nh [..]
|
<< ngỏng | lè >> |