1 |
lè Thè ra. | : '''''Lè''' lưỡi.'' | Đùn ra khỏi miệng. | : ''Biếng ăn, cứ '''lè''' cơm ra.''
|
2 |
lèđg. 1. Thè ra: Lè lưỡi. 2. Đùn ra khỏi miệng: Biếng ăn, cứ lè cơm ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lè": . la là lả lá lạ lai lài lãi lái lại more [..]
|
3 |
lèđg. 1. Thè ra: Lè lưỡi. 2. Đùn ra khỏi miệng: Biếng ăn, cứ lè cơm ra.
|
4 |
lèđưa lưỡi ra ngoài miệng lè lưỡi liếm đắt lè lưỡi (quá đắt) Đồng nghĩa: le, thè (Phương ngữ) nhè nuốt không được phải lè ra Phụ từ đến mức độ qu&a [..]
|
<< quán quân | lé >> |