Ý nghĩa của từ ngỏng là gì:
ngỏng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngỏng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngỏng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngỏng


Vươn cao lên. | : '''''Ngỏng''' cổ mà nhìn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngỏng


đg. Vươn cao lên: Ngỏng cổ mà nhìn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngỏng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngỏng": . ngang ngáng ngẳng ngẵng ngẩng nghiêng ngỏng ngõng ngóng ngọng more. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngỏng


đg. Vươn cao lên: Ngỏng cổ mà nhìn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngỏng


(đầu, cổ) cất cao, vươn cao lên đầu ngỏng lên ngỏng cổ lên nhòm Đồng nghĩa: ngẩng, ngóc Tính từ (cổ hoặc thân hình) cao quá mức, trông [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quán quân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa