Ý nghĩa của từ quành là gì:
quành nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quành. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quành mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quành


Không theo hướng thẳng mà vòng lại, hoặc quanh sang một bên. | : '''''Quành''' ra sau nhà.'' | : ''Bay '''quành''' trở lại.'' | : '''''Quành''' xe.'' | : ''Khúc đường '''quành'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quành


đg. Không theo hướng thẳng mà vòng lại, hoặc quanh sang một bên. Quành ra sau nhà. Bay quành trở lại. Quành xe. Khúc đường quành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quành". Những từ phát âm/đánh vần [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quành


đg. Không theo hướng thẳng mà vòng lại, hoặc quanh sang một bên. Quành ra sau nhà. Bay quành trở lại. Quành xe. Khúc đường quành.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quành


không theo hướng thẳng mà vòng ngược lại hoặc quanh sang một bên quành tay ra đằng sau đi đến chỗ quành Đồng nghĩa: quanh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quài quào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa