1 |
quành Không theo hướng thẳng mà vòng lại, hoặc quanh sang một bên. | : '''''Quành''' ra sau nhà.'' | : ''Bay '''quành''' trở lại.'' | : '''''Quành''' xe.'' | : ''Khúc đường '''quành'''.'' [..]
|
2 |
quànhđg. Không theo hướng thẳng mà vòng lại, hoặc quanh sang một bên. Quành ra sau nhà. Bay quành trở lại. Quành xe. Khúc đường quành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quành". Những từ phát âm/đánh vần [..]
|
3 |
quànhđg. Không theo hướng thẳng mà vòng lại, hoặc quanh sang một bên. Quành ra sau nhà. Bay quành trở lại. Quành xe. Khúc đường quành.
|
4 |
quànhkhông theo hướng thẳng mà vòng ngược lại hoặc quanh sang một bên quành tay ra đằng sau đi đến chỗ quành Đồng nghĩa: quanh
|
<< quài | quào >> |