1 |
quào Cào bằng các móng nhọn. | : ''Mèo '''quào'''.''
|
2 |
quàođg. Cào bằng các móng nhọn. Mèo quào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quào". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quào": . quào queo quéo quẹo quơ quờ quở. Những từ có chứa "quào": . là [..]
|
3 |
quàođg. Cào bằng các móng nhọn. Mèo quào.
|
4 |
quàocào bằng các móng nhọn, làm cho rách, xước bị mèo quào xước tay
|
<< quành | quá giang >> |