Ý nghĩa của từ quài là gì:
quài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quài mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quài


Vươn tay ra. | : '''''Quài''' tay qua chấn song để ngắt hoa.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quài


đg. Vươn tay ra: Quài tay qua chấn song để ngắt hoa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quài": . quai quài quái qui quì quỉ quĩ quí quị. Những từ có [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quài


đg. Vươn tay ra: Quài tay qua chấn song để ngắt hoa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quài


vươn tay hoặc vòng tay về đằng sau để với tới quài tay ra sau lưng để gãi
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quyệt quành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa