Ý nghĩa của từ QL là gì:
QL nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ QL. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa QL mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

QL


Là đường nối liền Thủ đô Hà Nội với trung tâm hành chính cấp tỉnh; đường nối liền trung tâm hành chính cấp tỉnh từ ba địa phương trở lên; đường nối liền từ cảng biển quốc tế, cảng hàng không quốc tế đ [..]
Nguồn: thuvienphapluat.vn

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

QL


QL có thể là viết tắt của:
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

QL


Quake Live
Nguồn: ttdt.vn (offline)

4

2 Thumbs up   0 Thumbs down

QL


"Ql" ghi tắt của cụm từ "quay lại". Đây là một động từ được dùng để chỉ hành động ngoảnh mặt lại về phía sau, đi về chỗ cũ hay cũng có thể chỉ việc quay về mội mối quan hệ
Ví dụ: Nghe nói cô ta đã ql với anh ấy rồi.
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 16 tháng 7, 2019

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

QL


Là đường nối liền Thủ đô Hà Nội với trung tâm hành chính cấp tỉnh; đường nối liền trung tâm hành chính cấp tỉnh từ ba địa phương trở lên; đường nối liền từ cảng biển quốc tế, cảng hàng không quốc tế đến các cửa khẩu quốc tế, cửa khẩu chính trên đường bộ; đường có vị trí đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng, khu vực [..]
Nguồn: danluat.thuvienphapluat.vn (offline)





<< QHXD.NTM QLCV >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa