1 |
premiumPremium Một khoản tiền thêm giữa người mua và người bán vượt trên một mức hiện tại.
|
2 |
premiumĐây là khái niệm liên quan đến sự chi trả, vị trí cao của khách hàng hay người nào đó đối với một tổ chức. Nhiều người hay liên tưởng từ này cho một cá nhân hay nhóm người có sự chi trả một số tiền lớn cho sản phẩm của một tổ chức nào đó. Sau đó họ được cấp thẻ này nhằm duy trì sự uy tín và cho khách hàng thấy cái lợi và sự ưu tiên khi tin dùng sản phẩm của họ.
|
3 |
premium| premium premium (prēʹmē-əm) noun Abbr. pm., prem. 1. A prize or an award. 2. Something offered free or at a reduced price as an inducement to buy something else. 3. A su [..]
|
4 |
premium Phần thưởng. | Tiền thưởng. | Tiền đóng bảo hiểm. | Tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề). | Tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange).
|
5 |
premium['pri:miəm]|danh từ phần thưởng, giải thưởng tiền trả thêm, tiền thưởng, tiền lãi phí bảo hiểm, tiền đóng bảo hiểm tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề) tiền các đổi tiền (như) premium on exchan [..]
|
<< post | prepare >> |