1 |
pilot Hoa tiêu. | : ''deep-sea '''pilot''''' — hoa tiêu ngoài biển khơi | : ''coast '''pilot'''; inshore '''pilot''''' — hoa tiêu ven biển | Người lái (máy bay), phi công. | Người dẫn đường (đi săn. [..]
|
2 |
pilotphi công
|
3 |
pilot['pailət]|danh từ|ngoại động từ|tính từ|Tất cảdanh từ (hàng hải) hoa tiêudeep-sea pilot hoa tiêu ngoài biển khơicoast pilot ; inshore pilot hoa tiêu ven biển (hàng không) người lái (máy bay), phi công [..]
|
4 |
pilotDanh sách các tập phim của Glee
Tập phim đầu tiên của sê-ri truyền hình Mỹ Glee, được công chiếu trên kênh Fox vào ngày 19 tháng 5 năm 2009. Sau đó, một bản cắt của đạo diễn đã được phát sóng vào ngà [..]
|
5 |
pilot| pilot pilot (pīʹlət) noun 1. One who operates or is licensed to operate an aircraft in flight. 2. Nautical. a. One who, though not belonging to a ship's company, is licensed to [..]
|
6 |
pilotPilot /´pailət/ có nghĩa là: phi công (danh từ); lái, điều khiển, dẫn dắt (động từ); thí nghiệm quy mô nhỏ (tính từ) Ví dụ: When I was young, I had a dream of becoming a pilot. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã có ước mơ trở thành một phi công)
|
7 |
pilotOGITF Successor
|
<< pile | pipi >> |