1 |
pile[pail]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều piles cọc, cừ, cột nhà sàn chồng, đốnga pile of books một chồng sácha pile of sand một đống cát giàn thiêu xác, giàn hoả (thông tục) số lượng lớn ( [..]
|
2 |
pilePin, lò phản ứng
|
3 |
pile Cọc, cừ. | Cột nhà sàn. | Đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất... ). | Chồng, đống. | : ''a '''pile''' of books'' — một chồng sách | : ''a '''pile''' of sand'' — một đống cát | Giàn thiêu xác. [..]
|
<< xanh | pilot >> |