1 |
pill Viên thuốc. | Điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục. | : ''a bitter '''pill''''' — điều cay đắng, điều tủi nhục | : ''to swallow the '''pill''''' — ngậm bồ hòn làm ngọt | ; (đùa cợt) quả b [..]
|
2 |
pill[pil]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ viên thuốc (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhụca bitter pill điều cay đắng, điều tủi nhụcto swallow the pill ngậm bồ hòn làm ng [..]
|
3 |
pill viên thuốc
|
4 |
pillthuốc con nhộng
|
<< pick | pillow >> |