1 |
pick Sự chọn lọc, sự chọn lựa. | Người được chọn, cái được chọn. | Phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất. | : ''the '''pick''' of the army'' — phần tinh nhuệ trong quân đội | Cuốc chim. | Dụng [..]
|
2 |
pick1. động từ tiếng Anh, đi kèm từ 'up' chỉ hành động nhặt một thứ gì đó lên VD: pick that up 2. động từ tiếng Anh nghĩa là chọn VD: I pick that dress 3. danh từ chỉ một dụng cụ chơi nhạc, hình tam giác, kích thước nhỏ, dùng để gẩy đàn, thường là đàn có dây như guitar, banjo...
|
3 |
pick[pik]|danh từ|danh từ |ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự chọn lọc, sự lựa chọn; quyền lựa chọn người được chọn, cái được chọn (tốt nhất, mẫu mực nhất) phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt n [..]
|
4 |
pickĐộng từ: nhặt, lấy Ví dụ 1: Nhặt nó lên và giặt nó đi. (Pick it up and wash it out). Ví dụ 2: Tôi muốn đặt 2 cái bánh và sẽ ghé lấy lúc 6 giờ tối nay. (I want to order 2 cakes and will pick up at 6pm in this evening).
|
<< physical | pill >> |