Ý nghĩa của từ physical là gì:
physical nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ physical. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa physical mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

physical


['fizikl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) vật chấtphysical world /universe thế giới/vũ trụ vật chất (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thểphysical exercise thể dục (đi bộ, chạy, chơi thể thao chẳng hạ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

physical


Vật chất. | : '''''physical''' force'' — sức mạnh vật chất | Khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên. | : '''''physical''' explanations of miracles'' — cách giải thích những điều huyề [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

physical


| physical physical (fĭzʹĭ-kəl) adjective Abbr. phys. 1. a. Of or relating to the body as distinguished from the mind or spirit. See synonyms at bodily. b. Involving or characte [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< phylactery pick >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa