1 |
physical['fizikl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) vật chấtphysical world /universe thế giới/vũ trụ vật chất (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thểphysical exercise thể dục (đi bộ, chạy, chơi thể thao chẳng hạ [..]
|
2 |
physical Vật chất. | : '''''physical''' force'' — sức mạnh vật chất | Khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên. | : '''''physical''' explanations of miracles'' — cách giải thích những điều huyề [..]
|
3 |
physical| physical physical (fĭzʹĭ-kəl) adjective Abbr. phys. 1. a. Of or relating to the body as distinguished from the mind or spirit. See synonyms at bodily. b. Involving or characte [..]
|
<< pet | pick >> |