Ý nghĩa của từ pet là gì:
pet nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ pet. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pet mình

1

7 Thumbs up   4 Thumbs down

pet


[pet]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vật nuôi kiểng; vật cưngthey have many pets , including three cats họ nuôi nhiều súc vật cưng, kể cả ba con mèoa pet dog /cat một con chó cưng/một con mèo cưn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pet


"Pet" là một danh từ chỉ thú cưng trong gia đình. Thú cưng đó có thể là bất kì con vật nào như: chó, mèo, chim, hamster, cá cảnh, rắn, trăn,...
Ví dụ: Nhà tôi nuôi một con pet khá kinh dị và đảm bảo mọi người sẽ không dám lại gần.
nghĩa là gì - 2019-07-16

3

3 Thumbs up   7 Thumbs down

pet


Cơn giận, cơn giận dỗi. | : ''to take the '''pet'''; to be in a '''pet''''' — giận dỗi | Con vật yêu quý, vật cưng. | Người yêu quý, con cưng... | : ''to make a '''pet''' of a child'' — cưng một [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< pen physical >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa