1 |
pen Bút lông chim (ngỗng). | Bút, ngòi bút. | Nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong. | : ''to live by one's '''pen''''' — sống bằng nghề cầm bút, sống bằng nghề viết văn | Nhà văn, tác gi [..]
|
2 |
penTọa độ: 18°45′B 73°05′Đ / 18,75°B 73,08°Đ / 18.75; 73.08
Pen là một thành phố và là nơi đặt hội đồng đô thị (municipal council) của quận Raigarh thuộc bang Maharashtra, Ấn Độ. [..]
|
3 |
penbút máy
|
4 |
pen[pen]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bút, cây bút sự viết (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phongto live by one's pen sống bằng nghề cầm bút, sống bằng nghề viết văn nhà văn [..]
|
<< pax | pet >> |