1 |
pick me upCụm động từ: đón tôi, rước tôi, vực tôi dậy, giúp tôi tỉnh táo... Ví dụ 1: Tôi cần cà phê để vực tôi dậy vào mỗi sáng sớm để làm việc năng suất hơn. (I need some coffee to pick me up in the early morning to work more productively.)
|
<< chinsu | ez game >> |