1 |
phu phen Phu nói chung. | : '''''Phu phen''' đi đắp đường.''
|
2 |
phu phenPhu nói chung: Phu phen đi đắp đường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phu phen". Những từ có chứa "phu phen" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phen phu phen ghe phen [..]
|
3 |
phu phenPhu nói chung: Phu phen đi đắp đường.
|
4 |
phu phen(Từ cũ) phu, người làm lao dịch (nói khái quát) phu phen thợ thuyền
|
<< phu phụ | nghiêm nghị >> |