Ý nghĩa của từ phu phen là gì:
phu phen nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phu phen. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phu phen mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

phu phen


Phu nói chung. | : '''''Phu phen''' đi đắp đường.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phu phen


Phu nói chung: Phu phen đi đắp đường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phu phen". Những từ có chứa "phu phen" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phen phu phen ghe phen [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phu phen


Phu nói chung: Phu phen đi đắp đường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phu phen


(Từ cũ) phu, người làm lao dịch (nói khái quát) phu phen thợ thuyền
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phu phụ nghiêm nghị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa