1 |
nghiêm nghịNghiêm trang và quả quyết: Thái độ nghiêm nghị.
|
2 |
nghiêm nghịtỏ ra nghiêm với vẻ quả quyết, dứt khoát đôi mắt nghiêm nghị
|
3 |
nghiêm nghịNghiêm trang và quả quyết: Thái độ nghiêm nghị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm nghị". Những từ có chứa "nghiêm nghị" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Tử Lăn [..]
|
4 |
nghiêm nghị Nghiêm trang và quả quyết. | : ''Thái độ '''nghiêm nghị'''.''
|
<< phu phen | phong vũ biểu >> |