Ý nghĩa của từ phu phụ là gì:
phu phụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phu phụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phu phụ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phu phụ


Vợ chồng (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phu phụ


Vợ chồng (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phu phụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phu phụ": . phu phụ phù phép phù phù
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phu phụ


Vợ chồng (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phu phụ


(Từ cũ) vợ chồng "Mình về tôi cũng về theo, Sum vầy phu phụ, giàu nghèo có nhau." (Cdao)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nghiêm minh phu phen >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa