1 |
nghiêm minhnghiêm ngặt và rõ ràng, áp dụng cho mọi người, ai cũng như ai và trong mọi trường hợp kỉ luật nghiêm minh bảo đảm tính nghiêm minh của ph&aa [..]
|
2 |
nghiêm minhChặt chẽ và rõ ràng: Kỷ luật nghiêm minh.
|
3 |
nghiêm minhChặt chẽ và rõ ràng: Kỷ luật nghiêm minh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm minh". Những từ có chứa "nghiêm minh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghiêm minh [..]
|
4 |
nghiêm minh Chặt chẽ và rõ ràng. | : ''Kỷ luật '''nghiêm minh'''.''
|
<< phu quân | phu phụ >> |