Ý nghĩa của từ phu là gì:
phu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ phu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phu mình

1

23 Thumbs up   13 Thumbs down

phu


1. chỉ những người lao động bị bắt đi lao dịch thời phong kiến.
2. chỉ những người lao động làm những công việc vất vả, nặng nhọc để sinh sống ở thời thực dân.
thanhthanh - 2013-08-08

2

14 Thumbs up   12 Thumbs down

phu


1 dt Người dân lao động phải làm những công việc nặng nhọc trong chế độ cũ: Phu xe; Phu mỏ; Phu đồn điền. 2 dt Ba quân bài tổ tôm khớp với nhau theo qui ước: Ba quân tam vạn, tam sách và thất vận là một phu. 3 đgt Thoả; Bõ: Hãy xin báo đáp ân tình cho phu (K); Chữ ân uy lớn nhỏ đều phu (Văn tế TVTS); Cho phu lòng khách bõ công đợi chờ (NĐM). [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

phu


1. chỉ những người lao động bị bắt đi lao dịch thời phong kiến.
2. chỉ những người lao động làm những công việc vất vả, nặng nhọc để sinh sống ở thời thực dân.
Hùng7DKT - 2019-06-04

4

8 Thumbs up   10 Thumbs down

phu


(Từ cũ) người lao động bị bắt đi làm lao dịch thời phong kiến, thực dân phu làm đường đi phu người lao động chuyên làm những việc nặng nhọc như khuân vác, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

7 Thumbs up   10 Thumbs down

phu


Người dân lao động phải làm những công việc nặng nhọc trong chế độ cũ. | : '''''Phu''' xe.'' | : '''''Phu''' mỏ.'' | : '''''Phu''' đồn điền.'' | Ba quân bài tổ tôm khớp với nhau theo qui ước. | : '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

9 Thumbs up   12 Thumbs down

phu


Phu là một danh từ tiếng Việt, có nghĩa:

1. người đàn ông, người chồng
VD: Vọng phu - chờ chồng
Phu Nhân - người đàn bà đã có chồng
phu thê - vợ chồng

2. một từ chỉ những người lao động chân tay, nặng nhọc
VD: phu hồ, tiều phu...
hansnam - 2013-08-12

7

9 Thumbs up   13 Thumbs down

phu


1 dt Người dân lao động phải làm những công việc nặng nhọc trong chế độ cũ: Phu xe; Phu mỏ; Phu đồn điền.2 dt Ba quân bài tổ tôm khớp với nhau theo qui ước: Ba quân tam vạn, tam sách và thất vận là mộ [..]
Nguồn: vdict.com





<< hanh thông >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa