Ý nghĩa của từ hanh thông là gì:
hanh thông nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hanh thông. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hanh thông mình

1

25 Thumbs up   7 Thumbs down

hanh thông


(Từ cũ) thuận lợi và may mắn tài vận hanh thông
Nguồn: tratu.soha.vn

2

15 Thumbs up   5 Thumbs down

hanh thông


tt (H. hanh: thông suốt; thông: suốt qua) Nói việc đều trôi chảy: Chúa nghe tâu hết vân mồng, nhà yên, nước trị, hang thông an nhàn (Hoàng Trừu); Vạn sự, vạn vật đều hanh thông (Tản-đà).. Các kết quả [..]
Nguồn: vdict.com

3

9 Thumbs up   6 Thumbs down

hanh thông


tt (H. hanh: thông suốt; thông: suốt qua) Nói việc đều trôi chảy: Chúa nghe tâu hết vân mồng, nhà yên, nước trị, hang thông an nhàn (Hoàng Trừu); Vạn sự, vạn vật đều hanh thông (Tản-đà).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

8 Thumbs up   13 Thumbs down

hanh thông


Nói việc đều trôi chảy. | : ''Chúa nghe tâu hết vân mồng, nhà yên, nước trị, hanh thông an nhàn (Hoàng Trừu)'' | : ''Vạn sự, vạn vật đều '''hanh thông''' (Tản Đà)'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phu ex >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa