1 |
hanh thông(Từ cũ) thuận lợi và may mắn tài vận hanh thông
|
2 |
hanh thôngtt (H. hanh: thông suốt; thông: suốt qua) Nói việc đều trôi chảy: Chúa nghe tâu hết vân mồng, nhà yên, nước trị, hang thông an nhàn (Hoàng Trừu); Vạn sự, vạn vật đều hanh thông (Tản-đà).. Các kết quả [..]
|
3 |
hanh thôngtt (H. hanh: thông suốt; thông: suốt qua) Nói việc đều trôi chảy: Chúa nghe tâu hết vân mồng, nhà yên, nước trị, hang thông an nhàn (Hoàng Trừu); Vạn sự, vạn vật đều hanh thông (Tản-đà).
|
4 |
hanh thông Nói việc đều trôi chảy. | : ''Chúa nghe tâu hết vân mồng, nhà yên, nước trị, hanh thông an nhàn (Hoàng Trừu)'' | : ''Vạn sự, vạn vật đều '''hanh thông''' (Tản Đà)'' [..]
|
<< phu | ex >> |