1 |
phinh phính Hơi phính. | : ''Má '''phinh phính'''.''
|
2 |
phinh phínhHơi phính: Má phinh phính.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phinh phính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phinh phính": . phinh phính phình phình phình phĩnh [..]
|
3 |
phinh phínhHơi phính: Má phinh phính.
|
4 |
phinh phính(má) hơi tròn và căng đầy đặn, trông thích mắt, đáng yêu má phinh phính
|
<< phiên thuộc | nghĩ bụng >> |