1 |
nghĩ bụng Nghĩ trong óc nhưng không nói ra.
|
2 |
nghĩ bụngCg. Nghĩ thầm. Nghĩ trong óc nhưng không nói ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghĩ bụng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghĩ bụng": . nghĩ bụng nghĩa bóng. Những từ có chứa "nghĩ b [..]
|
3 |
nghĩ bụngCg. Nghĩ thầm. Nghĩ trong óc nhưng không nói ra.
|
4 |
nghĩ bụng(Khẩu ngữ) suy nghĩ và có nhận định, đánh giá thầm trong lòng, không nói ra nghĩ bụng là mình sẽ thắng chỉ nghĩ bụng thế chứ không n [..]
|
<< phinh phính | nghĩ ngợi >> |