1 | 
		
		
		nghĩ ngợiSuy xét kỹ; suy xét và lo lắng: Thất bại đó đã làm cho tôi nghĩ ngợi nhiều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghĩ ngợi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghĩ ngợi": . nghi ngại nghỉ ngơi [..] 
  | 
2 | 
		
		
		nghĩ ngợi Suy xét kỹ; suy xét và lo lắng. | : ''Thất bại đó đã làm cho tôi '''nghĩ ngợi''' nhiều.'' 
  | 
3 | 
		
		
		nghĩ ngợiSuy xét kỹ; suy xét và lo lắng: Thất bại đó đã làm cho tôi nghĩ ngợi nhiều. 
  | 
4 | 
		
		
		nghĩ ngợi(Khẩu ngữ) bận tâm đến, nghĩ kĩ và lâu (nói khái quát) đăm chiêu nghĩ ngợi không có gì phải nghĩ ngợi Đồng nghĩa: ngẫm nghĩ [..] 
  | 
| << nghĩ bụng | nghĩa bóng >> |